Trong ngành gạch ốp lát, các thông số kỹ thuật về gạch ốp lát là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống thấm, và vẻ thẩm mỹ của sản phẩm. Các thông số kỹ thuật thường gặp bao gồm:
1. Độ dày gạch
Dựa vào nhiều năm làm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, tôi có thể chia sẻ về tầm quan trọng của độ dày gạch và cách lựa chọn độ dày phù hợp theo từng ứng dụng. Độ dày của gạch thường dao động từ 6mm đến 20mm, và mỗi mức độ dày có những ưu nhược điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ bền và tính ứng dụng trong các khu vực khác nhau.

- Gạch dày 6-9mm: Thường được sử dụng trong các không gian nội thất, nơi mật độ di chuyển và trọng tải thấp, như phòng ngủ, phòng tắm hoặc khu vực ít tiếp xúc với ngoại lực. Những viên gạch mỏng này mang lại sự nhẹ nhàng cho tổng thể công trình, giảm tải trọng trên sàn và phù hợp cho việc ốp tường. Tuy nhiên, độ dày 6-9mm sẽ không phù hợp cho các khu vực cần chịu lực lớn, vì khả năng chống nứt và va đập sẽ kém hơn so với gạch dày.
- Gạch dày 9-12mm: Đây là độ dày phổ biến cho hầu hết các không gian nội thất và ngoại thất thông thường, bao gồm cả phòng khách, sảnh và hành lang. Gạch với độ dày trung bình này vừa có khả năng chịu lực tốt hơn, vừa giữ được tính thẩm mỹ, giúp bề mặt ít bị biến dạng và có khả năng chịu mài mòn khi di chuyển thường xuyên. Các loại gạch dày 9-12mm như gạch ceramic và gạch porcelain thường được chọn cho các dự án nội thất gia đình và văn phòng.
- Gạch dày 12-20mm: Gạch dày từ 12mm trở lên thường được dùng trong những khu vực cần khả năng chịu lực cao hoặc ngoại thất chịu điều kiện thời tiết khắc nghiệt như sân vườn, bãi đậu xe hoặc khu vực thương mại ngoài trời. Ví dụ, gạch 20mm porcelain có khả năng chịu tải trọng lớn, chống thấm nước và ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ. Đối với bãi đỗ xe, gạch dày 20mm giúp chống nứt khi chịu lực từ các phương tiện giao thông nặng. Việc lựa chọn gạch dày sẽ giúp công trình có độ bền cao hơn, ít cần bảo trì và giảm nguy cơ thay thế.
2. Kích thước gạch
Tôi xin chia sẻ một số lưu ý và phân tích về việc lựa chọn kích thước gạch sao cho phù hợp với không gian, tối ưu tính thẩm mỹ và thuận tiện trong thi công. Kích thước gạch hiện nay vô cùng đa dạng, phổ biến từ lát nền 30×30 cm, 60×60 cm, 80×80 cm, đến các kích thước lớn hơn như 120×120 cm, 120×240 cm, và các mẫu gạch ốp tường khổ siêu lớn như 120×270 cm, 160×320 cm. Mỗi kích thước đều có những ưu và nhược điểm riêng, cần cân nhắc kỹ để phù hợp với từng không gian cụ thể.

- Gạch nhỏ và vừa (30×30 cm đến 60×60 cm): Kích thước nhỏ như 30×30 cm và 60×60 cm là lựa chọn phổ biến trong các không gian nhỏ hoặc trung bình như nhà tắm, nhà bếp hoặc hành lang. Kích thước này giúp việc thi công dễ dàng hơn, giảm thiểu cắt xén gạch và tạo cảm giác ngăn nắp. Đặc biệt, trong những không gian cần khả năng chống trơn trượt như nhà tắm, gạch kích thước nhỏ sẽ có độ bám tốt và hạn chế nguy cơ trơn trượt hơn.
- Gạch kích thước lớn (80×80 cm đến 120×240 cm): Đây là lựa chọn tối ưu cho các không gian rộng như phòng khách, sảnh lớn hoặc văn phòng. Với kích thước lớn, gạch tạo cảm giác không gian mở rộng hơn và hạn chế đường ron, giúp bề mặt nền liền mạch và dễ vệ sinh. Chẳng hạn, gạch 80×80 cm là lựa chọn lý tưởng cho phòng khách, tạo sự sang trọng và hiện đại. Đối với phòng có diện tích lớn hơn, các kích thước như 120×120 cm hoặc 120×240 cm sẽ mang đến hiệu ứng rộng rãi và đẳng cấp hơn. Tuy nhiên, với các loại gạch lớn, lưu ý đến kỹ thuật thi công chuẩn xác để đảm bảo độ bền và đẹp.
- Gạch big slab (120×270 cm và 160×320 cm): Các loại gạch khổ siêu lớn này đang là xu hướng trong các không gian hiện đại và cao cấp, đặc biệt là ốp tường phòng khách, quầy lễ tân, khách sạn, hoặc công trình thương mại. Các kích thước như 120×270 cm hoặc 160×320 cm giúp tạo điểm nhấn ấn tượng, liền mạch và tinh tế, tối ưu trong thiết kế tường, hạn chế tối đa các đường ron để không gian luôn sạch sẽ, sang trọng. Tuy nhiên, khi sử dụng gạch khổ siêu lớn, bạn cần lưu ý đến vấn đề vận chuyển, đặc biệt là tại các tòa nhà cao tầng hoặc nhà riêng có cầu thang hẹp. Việc di chuyển lên lầu cho các loại gạch lớn đòi hỏi thiết bị chuyên dụng hoặc sự hỗ trợ của đơn vị thi công chuyên nghiệp.
Lưu ý thi công và vận chuyển gạch khổ lớn
Đối với các kích thước gạch lớn và siêu lớn, bên cạnh việc chú ý đến khâu vận chuyển, bạn cũng cần đảm bảo có đội ngũ thợ thi công có kỹ thuật cao để hạn chế tối đa nguy cơ nứt vỡ do lực tác động không đều. Hơn nữa, khi lắp đặt, cần phải chú ý đến chất lượng bề mặt thi công để đảm bảo nền phẳng và chắc chắn, tránh ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của toàn bộ công trình.
3. Độ hút nước (Water Absorption)
Độ hút nước của gạch là thông số biểu thị khả năng hấp thụ nước của gạch, được tính theo phần trăm (%) trọng lượng của gạch. Khi độ hút nước thấp, gạch sẽ ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, giảm nguy cơ thấm nước gây ra các vấn đề như ố màu, nứt nẻ, hay mọc rêu mốc. Thông số này quan trọng nhất khi chọn gạch cho các khu vực có độ ẩm cao hoặc ngoài trời.

Gạch có độ hút nước rất thấp (< 0.5%): Gạch porcelain là ví dụ tiêu biểu với độ hút nước cực thấp, dưới 0.5%. Điều này khiến gạch porcelain trở thành lựa chọn tối ưu cho các khu vực như sân vườn, ban công, hoặc những nơi thường xuyên tiếp xúc với nước như phòng tắm.
Gạch ceramic có độ hút nước cao hơn: Khác với gạch porcelain, gạch ceramic thường có độ hút nước cao hơn, từ 3-7% tùy thuộc vào quy trình sản xuất và chất liệu.
Gạch đồng chất (Full-body porcelain): Gạch đồng chất có cấu trúc chắc chắn và đồng nhất từ trong ra ngoài, giúp chống thấm và chống mài mòn hiệu quả. Độ hút nước của gạch đồng chất thường rất thấp, phù hợp cho cả khu vực ẩm ướt và khu vực có mật độ sử dụng cao như trung tâm thương mại, lối đi trong sân vườn.
Khi gạch có độ hút nước cao, các vấn đề phổ biến xảy ra bao gồm:
- Ố màu và phai màu: Nước thấm vào xương gạch sẽ làm thay đổi màu sắc bề mặt men, làm cho gạch trở nên ố vàng hoặc bị phai màu, mất đi tính thẩm mỹ.
- Mọc rêu mốc: Trong môi trường ẩm ướt, nước thấm vào gạch sẽ tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn, rêu mốc trên bề mặt, làm giảm tuổi thọ của gạch và gây mất vệ sinh.
- Giảm độ bền: Nước thấm vào gạch trong thời gian dài sẽ gây ra nứt nẻ, làm giảm độ bền của gạch, đặc biệt ở những khu vực chịu tải trọng lớn hoặc sự thay đổi nhiệt độ như lối đi ngoài trời.
XEM THÊM:
Tìm hiểu chi tiết độ cong vênh của gạch ốp lát
Tìm hiểu kỹ | Độ bền màu | Độ lệch màu của gạch ốp lát
4. Độ cứng của gạch ốp lát
Độ cứng của gạch, đo bằng thang Mohs ( tìm hiểu thêm về thang đo độ cứng Mohs từ trang wikipedia )từ 1 đến 10, xác định khả năng chống trầy xước và mài mòn. Gạch với độ cứng từ 6-7 thường là lựa chọn lý tưởng cho nội thất nhà ở, như phòng khách và nhà bếp, đảm bảo chịu được tác động hàng ngày mà không bị hao mòn. Trong các khu vực thương mại hoặc công cộng có lưu lượng người qua lại lớn, gạch cứng hơn từ 7-8 trên thang Mohs (như granite và một số loại gạch porcelain) được khuyến nghị vì tính chịu lực và độ bền của chúng
Ví dụ, gạch porcelain, với độ cứng từ 7-9, không chỉ chống mài mòn tốt mà còn đảm bảo độ bền lâu dài khi chịu tải nặng, phù hợp cho lối đi ngoài trời hoặc hành lang lớn. Theo các tiêu chuẩn chất lượng, gạch sử dụng trong các không gian này cần đảm bảo độ cứng từ 7 trở lên nhằm tránh trầy xước, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

5. Độ bền uốn (Modulus of Rupture)
Độ bền uốn, hay “Modulus of Rupture,” là chỉ số quan trọng đo lường khả năng chịu lực của gạch khi bị tác động uốn cong, đảm bảo gạch không dễ nứt hoặc vỡ khi chịu ngoại lực. Theo tiêu chuẩn quốc tế, gạch porcelain thường có độ bền uốn tối thiểu 35 MPa, giúp đảm bảo độ cứng và tính bền bỉ cho các khu vực có mật độ di chuyển cao hoặc chịu tải trọng lớn. Đối với gạch ceramic, chỉ số này thường thấp hơn, khoảng 20-25 MPa, phù hợp với các không gian ít chịu tải trọng nặng. Những thông số này giúp người tiêu dùng chọn đúng loại gạch để đáp ứng yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực trong từng không gian cụ thể.

6. Hệ số chống trơn trượt của gạch
Hệ số ma sát bề mặt (Surface Slip Resistance) đo lường khả năng chống trơn trượt của gạch, đặc biệt quan trọng với các khu vực ẩm ướt hoặc có lưu lượng di chuyển cao. Theo tiêu chuẩn DIN 51130 và DIN 51097 của Đức, hệ số này được đánh giá từ R9 đến R13, trong đó:

- R9-R10: Mức độ ma sát vừa, phù hợp cho không gian nội thất khô như phòng khách, phòng ngủ.
- R11-R12: Ma sát cao, thích hợp cho các khu vực có độ ẩm như nhà bếp, nhà tắm.
- R13: Ma sát rất cao, dùng cho các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc dầu, như bể bơi, nhà để xe.
7. Độ chịu nhiệt và kháng axit
Gạch dùng cho khu vực ngoài trời hoặc công nghiệp cần có khả năng chịu nhiệt và kháng axit để đảm bảo bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Theo tiêu chuẩn ASTM C650, gạch kháng axit đạt yêu cầu khi không có thay đổi bề mặt sau khi tiếp xúc với dung dịch axit. Về độ chịu nhiệt, gạch porcelain cao cấp thường chịu nhiệt tốt đến 1200°C, giúp chống nứt vỡ dưới ánh nắng hoặc trong môi trường nhiệt độ cao. Các thông số này rất quan trọng cho các khu vực như sân thượng, bãi đỗ xe, và không gian công nghiệp, giúp gạch giữ vẻ đẹp và độ bền theo thời gian.

8. Độ lệch màu và độ bền màu của gạch
Độ lệch màu và độ bền màu của gạch là yếu tố quan trọng, đặc biệt khi lát ở những khu vực yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Theo tiêu chuẩn ISO 10545-16, gạch được kiểm tra độ đồng nhất màu sắc qua các cấp độ từ V1 (đồng nhất) đến V4 (khác biệt đáng kể). Độ bền màu chịu tác động từ ánh sáng mặt trời và các yếu tố môi trường cũng quan trọng.
Việc hiểu và lựa chọn đúng các thông số kỹ thuật của gạch ốp lát giúp bạn đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình. Từ độ cứng, khả năng chống trơn, đến độ bền màu, từng yếu tố đều đóng vai trò quan trọng, giúp không gian của bạn luôn bền đẹp theo thời gian.

Mình là Quyền – hiện đang phụ trách một số mảng trong chiến lược Marketing của Gạch Luxcasa và đặc biệt là Content. Ngoài ra, mình còn thích nội thất và không gian sống. Mình mong muốn có thể dùng trải nghiệm thực tế khi làm việc tại Gạch Luxcasa để đem lại những chia sẻ hữu ích cho các bạn.
Đã kiểm duyệt nội dung